49542.
misfeaser
(pháp lý) người làm sai; người ...
Thêm vào từ điển của tôi
49543.
morphemic
(ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị
Thêm vào từ điển của tôi
49544.
pectic
(hoá học) Pectic
Thêm vào từ điển của tôi
49545.
rough-house
(từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ,...
Thêm vào từ điển của tôi
49547.
adown
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dư...
Thêm vào từ điển của tôi
49548.
impetrate
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái g...
Thêm vào từ điển của tôi
49549.
pectin
(hoá học) Pectin
Thêm vào từ điển của tôi
49550.
place-card
thiếp ghi chỗ ngồi (trong những...
Thêm vào từ điển của tôi