TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cab-tout

/'kæb,rʌnə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê

  • người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)