TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47671. speciosity mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...

Thêm vào từ điển của tôi
47672. spring-halt (thú y học) sự bị chuột rút (ch...

Thêm vào từ điển của tôi
47673. stalkless không có thân; không có cuống

Thêm vào từ điển của tôi
47674. toiling sự lao động; sự làm việc vất vả...

Thêm vào từ điển của tôi
47675. ventriloquize nói tiếng bụng

Thêm vào từ điển của tôi
47676. whig đng viên đng Uých (đng tiền thâ...

Thêm vào từ điển của tôi
47677. yellow wood cây hoàng đàn

Thêm vào từ điển của tôi
47678. adjoin nối liền, tiếp vào

Thêm vào từ điển của tôi
47679. aquafortis nước khắc đồng

Thêm vào từ điển của tôi
47680. paedology môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học...

Thêm vào từ điển của tôi