47681.
quarenden
táo quaren, táo sớm
Thêm vào từ điển của tôi
47682.
sarmentose
(thực vật học) có nhiều cành le...
Thêm vào từ điển của tôi
47683.
u-boat
tàu ngầm Đức
Thêm vào từ điển của tôi
47684.
decimetre
đêximet
Thêm vào từ điển của tôi
47685.
dressiness
tính thích diện; sự diện sang
Thêm vào từ điển của tôi
47686.
etymologer
nhà từ nguyên học
Thêm vào từ điển của tôi
47687.
jointer
cáo bào xoi (để bào ghép)
Thêm vào từ điển của tôi
47688.
levite
người Lê-vi (người một dòng họ ...
Thêm vào từ điển của tôi
47689.
lime-tree
(thực vật học) cây đoan
Thêm vào từ điển của tôi
47690.
sneck
(Ê-cốt) cái then cài, cái chốt ...
Thêm vào từ điển của tôi