47661.
speciosity
mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
47662.
spring-halt
(thú y học) sự bị chuột rút (ch...
Thêm vào từ điển của tôi
47663.
stalkless
không có thân; không có cuống
Thêm vào từ điển của tôi
47664.
toiling
sự lao động; sự làm việc vất vả...
Thêm vào từ điển của tôi
47666.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
47667.
yellow wood
cây hoàng đàn
Thêm vào từ điển của tôi
47668.
adjoin
nối liền, tiếp vào
Thêm vào từ điển của tôi
47669.
aquafortis
nước khắc đồng
Thêm vào từ điển của tôi
47670.
paedology
môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học...
Thêm vào từ điển của tôi