TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47691. tol-lolish (từ lóng) vừa vừa, kha khá

Thêm vào từ điển của tôi
47692. arrow-headed hình mũi tên

Thêm vào từ điển của tôi
47693. buffet quán giải khát (ở ga)

Thêm vào từ điển của tôi
47694. datura (thực vật học) cây cà độc dược

Thêm vào từ điển của tôi
47695. entoparasite (động vật học) vật ký sinh tron...

Thêm vào từ điển của tôi
47696. histology (sinh vật học) mô học, khoa ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
47697. poteen rượu uytky lậu (Ai-len)

Thêm vào từ điển của tôi
47698. unconvicted không bị kết án

Thêm vào từ điển của tôi
47699. accoucheur người đỡ đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
47700. batiste phin nõn

Thêm vào từ điển của tôi