47691.
tol-lolish
(từ lóng) vừa vừa, kha khá
Thêm vào từ điển của tôi
47693.
buffet
quán giải khát (ở ga)
Thêm vào từ điển của tôi
47694.
datura
(thực vật học) cây cà độc dược
Thêm vào từ điển của tôi
47695.
entoparasite
(động vật học) vật ký sinh tron...
Thêm vào từ điển của tôi
47696.
histology
(sinh vật học) mô học, khoa ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
47697.
poteen
rượu uytky lậu (Ai-len)
Thêm vào từ điển của tôi
47698.
unconvicted
không bị kết án
Thêm vào từ điển của tôi
47699.
accoucheur
người đỡ đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
47700.
batiste
phin nõn
Thêm vào từ điển của tôi