TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47721. potman người hầu ở quán rượu

Thêm vào từ điển của tôi
47722. rimy đầy sương muối

Thêm vào từ điển của tôi
47723. sick-call (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm

Thêm vào từ điển của tôi
47724. wash-hand-basin chậu rửa (ở phòng tắm)

Thêm vào từ điển của tôi
47725. double-dealer kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái,...

Thêm vào từ điển của tôi
47726. imaginal (động vật học) (thuộc) thành tr...

Thêm vào từ điển của tôi
47727. malfeasant (pháp lý) phi pháp, bất lương, ...

Thêm vào từ điển của tôi
47728. obturation sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
47729. sick-flag cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ...

Thêm vào từ điển của tôi
47730. skupshtina quốc hội Nam tư

Thêm vào từ điển của tôi