47741.
double-dealer
kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái,...
Thêm vào từ điển của tôi
47742.
imaginal
(động vật học) (thuộc) thành tr...
Thêm vào từ điển của tôi
47743.
malfeasant
(pháp lý) phi pháp, bất lương, ...
Thêm vào từ điển của tôi
47744.
obturation
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
47745.
sick-flag
cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ...
Thêm vào từ điển của tôi
47746.
skupshtina
quốc hội Nam tư
Thêm vào từ điển của tôi
47748.
dribblet
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
47750.
keeping-room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khách
Thêm vào từ điển của tôi