TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47761. gadwall vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)

Thêm vào từ điển của tôi
47762. gastropode (động vật học) loài chân bụng

Thêm vào từ điển của tôi
47763. lettered có học, hay chữ, thông thái

Thêm vào từ điển của tôi
47764. loop-line đường nhánh, đường vòng (đường ...

Thêm vào từ điển của tôi
47765. minuteness tính nhỏ bé, tính vụn vặt

Thêm vào từ điển của tôi
47766. newness tính chất mới, tính chất mới mẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
47767. pipe-fish (động vật học) cá chìa vôi

Thêm vào từ điển của tôi
47768. reprobate (tôn giáo) người bị Chúa đày xu...

Thêm vào từ điển của tôi
47769. slipsheet (ngành in) tờ giấy lồng (vào gi...

Thêm vào từ điển của tôi
47770. stingaree (động vật học) cá đuối gai độc

Thêm vào từ điển của tôi