TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47771. straggly rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
47772. trilobite (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ

Thêm vào từ điển của tôi
47773. voidable (pháp lý) có thể làm cho mất hi...

Thêm vào từ điển của tôi
47774. flagellation hình phạt bằng roi

Thêm vào từ điển của tôi
47775. introspectiveness tính hay tự xem xét nội tâm; tí...

Thêm vào từ điển của tôi
47776. noiselessness sự im lăng, sự yên ắng

Thêm vào từ điển của tôi
47777. platonise giải thích bằng học thuyết Pla-...

Thêm vào từ điển của tôi
47778. self-violence sự tự vẫn, sự quyên sinh

Thêm vào từ điển của tôi
47779. slipshod đi giày cũ; bệ rạc

Thêm vào từ điển của tôi
47780. unasked không được mời

Thêm vào từ điển của tôi