TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47801. metallization sự chế thành kin loại

Thêm vào từ điển của tôi
47802. peddle bán rong, báo rao

Thêm vào từ điển của tôi
47803. percolation sự lọc qua, sự thấm qua; sự chi...

Thêm vào từ điển của tôi
47804. quick-firer (quân sự) súng bắn nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
47805. ragman người buôn bán giẻ rách; người ...

Thêm vào từ điển của tôi
47806. under-king vua nước nhỏ, vua chư hầu

Thêm vào từ điển của tôi
47807. anticyclonic (thuộc) xoáy nghịch

Thêm vào từ điển của tôi
47808. benzoate (hoá học) benzoat

Thêm vào từ điển của tôi
47809. carpi khối xương cổ tay

Thêm vào từ điển của tôi
47810. conservator người giữ gìn, người bảo vệ, ng...

Thêm vào từ điển của tôi