47821.
goniometry
phép đo góc
Thêm vào từ điển của tôi
47823.
overdrank
uống nhiều quá, uống quá mức
Thêm vào từ điển của tôi
47824.
spermine
(hoá học); (sinh vật học) Xpecm...
Thêm vào từ điển của tôi
47825.
stereotypy
phương pháp đúc bản in
Thêm vào từ điển của tôi
47826.
strictured
(y học) chẹt
Thêm vào từ điển của tôi
47827.
wright
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người...
Thêm vào từ điển của tôi
47828.
baggage-room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
47829.
concupiscent
ưa nhục dục, dâm dục
Thêm vào từ điển của tôi
47830.
dactylic
(thuộc) đactin
Thêm vào từ điển của tôi