TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47751. fainting-fit (y học) cơn ngất

Thêm vào từ điển của tôi
47752. meditative hay ngẫm nghĩ, trầm tư

Thêm vào từ điển của tôi
47753. pilaw cơm gà, cơm thịt

Thêm vào từ điển của tôi
47754. whitleather da crômê

Thêm vào từ điển của tôi
47755. acknowledgment sự nhận, sự công nhận, sự thừa ...

Thêm vào từ điển của tôi
47756. baffy (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn

Thêm vào từ điển của tôi
47757. boxom tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi
47758. corneal (giải phẫu) (thuộc) màng sừng

Thêm vào từ điển của tôi
47759. goluptious ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
47760. immediatist (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) ngư...

Thêm vào từ điển của tôi