TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: infanthood

/'infənthud/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa