TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47731. seism động đất, địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
47732. shylock kẻ cho vay nặng lãi

Thêm vào từ điển của tôi
47733. stipitiform hình cuống, hình chân

Thêm vào từ điển của tôi
47734. subsensible dưới ngưỡng cảm giác

Thêm vào từ điển của tôi
47735. syncopate rút bỏ âm giữa (của từ)

Thêm vào từ điển của tôi
47736. thews cơ, bắt thịt; gân

Thêm vào từ điển của tôi
47737. dialyze (hoá học) thẩm tách

Thêm vào từ điển của tôi
47738. hirundine (động vật học) (thuộc) nhạn; nh...

Thêm vào từ điển của tôi
47739. bang-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ...

Thêm vào từ điển của tôi
47740. sericiculture nghề nuôi tằm

Thêm vào từ điển của tôi