Từ: jangle
/'dʤæɳgl/
-
danh từ
tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
-
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm
-
động từ
kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
to jangle a bell
lắc chuông kêu chói tai
-
(từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm