47631.
fibroma
(y học) u xơ
Thêm vào từ điển của tôi
47632.
grail
cái giũa để làm lược
Thêm vào từ điển của tôi
47633.
hirudinoid
(động vật học) giống con đỉa, t...
Thêm vào từ điển của tôi
47635.
mercenariness
tính chất làm thuê, tính chất đ...
Thêm vào từ điển của tôi
47636.
micturition
chứng đái giắt
Thêm vào từ điển của tôi
47637.
pontify
làm ra vẻ giáo hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
47638.
redoubt
(quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ
Thêm vào từ điển của tôi
47639.
right-hand
(thuộc) tay phải, ở bên tay phả...
Thêm vào từ điển của tôi
47640.
shipload
hàng hoá trên tàu
Thêm vào từ điển của tôi