47611.
mailed fist
the mailed_fist vũ lực, bạo lực
Thêm vào từ điển của tôi
47612.
miasmatic
có khí độc, đầy chướng khí, đầy...
Thêm vào từ điển của tôi
47614.
retortion
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
47615.
viceroy
phó vương; kinh lược; tổng trấn
Thêm vào từ điển của tôi
47616.
wantage
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghi...
Thêm vào từ điển của tôi
47617.
acaulous
(thực vật học) không thân (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
47618.
air vice-marshal
(quân sự) thiếu tướng không quâ...
Thêm vào từ điển của tôi
47619.
capot
(đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắ...
Thêm vào từ điển của tôi
47620.
decamp
nhổ trại, rút trại
Thêm vào từ điển của tôi