TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47591. vitrifiable có thể thành thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
47592. zoophyte động vật hình cây

Thêm vào từ điển của tôi
47593. dry-measure sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....

Thêm vào từ điển của tôi
47594. gopster (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đả...

Thêm vào từ điển của tôi
47595. high-toned có những tình cảm cao thượng; c...

Thêm vào từ điển của tôi
47596. home-born bản xứ (người dân)

Thêm vào từ điển của tôi
47597. incarnadine hồng tươi, màu thịt tươi; màu đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47598. obfuscation sự làm đen tối (đầu óc), sự làm...

Thêm vào từ điển của tôi
47599. planoconcave phẳng lõm (thấu kính)

Thêm vào từ điển của tôi
47600. aeger giấy chứng nhận ốm (cho học sin...

Thêm vào từ điển của tôi