47651.
kleptomania
thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt
Thêm vào từ điển của tôi
47652.
lying in
sự sinh đẻ, sự ở cữ
Thêm vào từ điển của tôi
47653.
unfitted
không thích hợp; không đủ khả n...
Thêm vào từ điển của tôi
47654.
volubility
tính liến thoắng, tính lém; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
47655.
faquir
Fakia, thầy tu khổ hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
47656.
florin
đồng florin (đồng hào của Anh b...
Thêm vào từ điển của tôi
47657.
rasher
miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoa...
Thêm vào từ điển của tôi
47658.
redound
(+ to) góp phần vào, góp nhiều ...
Thêm vào từ điển của tôi
47660.
slop-shop
cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ...
Thêm vào từ điển của tôi