TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47651. mordacious gậm mòn, ăn mòn

Thêm vào từ điển của tôi
47652. non-productivity sự không sản xuất

Thêm vào từ điển của tôi
47653. primates (động vật học) bộ động vật có t...

Thêm vào từ điển của tôi
47654. undistorted không bị vặn, không bị méo mó

Thêm vào từ điển của tôi
47655. anthropomorphous giống hình người

Thêm vào từ điển của tôi
47656. arborescence tính chất cây gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
47657. field telegraph máy điện báo dã chiến

Thêm vào từ điển của tôi
47658. fire-trap nhà không có lối thoát khi cháy

Thêm vào từ điển của tôi
47659. piffler người hay nói nhảm nhí, người h...

Thêm vào từ điển của tôi
47660. ratite (động vật học) (thuộc) loại chi...

Thêm vào từ điển của tôi