TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: whirr

/w :/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo

  • động từ

    kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)