Từ: farthing
/'fɑ:ðiɳ/
-
danh từ
đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
the uttermost farthing
đồng xu cuối cùng
Cụm từ/thành ngữ
it doesn't matter a farthing
chẳng sao cả; mặc kệ
it's not worth a farthing
chẳng đáng một xu
I don't care a brass farthing
care
Từ gần giống