TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

391. peter (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa...

Thêm vào từ điển của tôi
392. second thứ hai, thứ nhì

Thêm vào từ điển của tôi
393. bridal đám cưới, tiệc cưới; liên hoan ...

Thêm vào từ điển của tôi
394. diamond kim cương Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
395. black đen Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
396. made làm, hoàn thành, thực hiện

Thêm vào từ điển của tôi
397. manual (thuộc) tay; làm bằng tay

Thêm vào từ điển của tôi
398. stone đá Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
399. mom mẹ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
400. white trắng, bạch, bạc Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi