Từ: piece
-
danh từ
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...
a piece of paper
một mảnh giấy
a piece of wood
một mảnh gỗ
-
bộ phận, mảnh rời
to take a machine to pieces
tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
-
(thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)
a piece of wine
một thùng rượu vang
a piece of wallpaper
một cuộn giấy dán tường (12 iat)
-
bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)
a piece of painting
một bức tranh
a piece of music
một bản nhạc
-
khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo
a battery of four pieces
một cụm pháo gồm bốn khẩu
-
quân cờ
-
cái việc, lời, dịp...
a piece of folly
một việc làm dại dột
a piece of one's mind
một lời nói thật
-
đồng tiền
crown piece
đồng cu-ron
penny piece
đồng penni
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí
-
(từ lóng) con bé, thị mẹt
a pretty piece
con bé kháu, con bé xinh xinh
a saucy piece
con ranh hỗn xược
-
động từ
chấp lại thành khối, ráp lại thành khối
-
nối (chỉ) (lúc quay sợi)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà
to piece something on to another
chắp vật gì vào một vật khác
-
chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)
Cụm từ/thành ngữ
to be all of a piece
cùng một giuộc; cùng một loại
to be of a piece with
cùng một giuộc với; cùng một loại với
to be paid by the piece
được trả lương theo sản phẩm
Từ gần giống