Từ: girl
/gə:l/
-
danh từ
con gái
-
cô gái giúp việc (trong gia đình)
-
(thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)
Cụm từ/thành ngữ
the girls
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
girl guides
nữ hướng đạo
my old girl
Từ gần giống