TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: black

/blæk/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    đen

  • mặc quần áo đen

  • da đen

    a black woman

    người đàn bà da đen

  • tối; tối tăm

    black as ink

    tối như mực

    black night

    đêm tối tăm

  • dơ bẩn, bẩn thỉu

    black hands

    những bàn tay dơ bẩn

  • đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng

    things look black

    sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng

    black tidings

    tin buồn

  • xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm

    black crimes

    những tội ác ghê tởm

  • danh từ

    màu đen

  • sơn đen

  • quần áo đen, áo tang

    to be in black

    mặc quần áo đen; mặc áo tang

  • người da đen

  • bụi bẩn, mồ hóng

  • động từ

    làm đen, bôi đen

  • đánh xi đen (giày)

  • (sân khấu) tắt đèn

  • che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không

  • thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

    Cụm từ/thành ngữ

    to beat black and blue

    (xem) beat

    to give someone a black look

    lườm nguýt người nào

    he is not so balck as he is painted

    nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu

    thành ngữ khác