Từ: aspect
/'æspekt/
-
danh từ
vẻ, bề ngoài; diện mạo
to have a gentle aspect
có vẻ hiền lành
-
hướng
the house has a southern aspect
ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
-
khía cạnh; mặt
to study every aspect of a question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
-
(ngôn ngữ học) thể