28941.
ponderousness
tính nặng, tính có trọng lượng
Thêm vào từ điển của tôi
28942.
allopathy
(y học) phép chữa đối chứng
Thêm vào từ điển của tôi
28943.
synchronism
tính chất đồng thời; tính đồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
28944.
rumness
(từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ...
Thêm vào từ điển của tôi
28945.
afflict
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
28946.
degrease
tẩy nhờn
Thêm vào từ điển của tôi
28947.
ding-dong
tiếng binh boong (chuông)
Thêm vào từ điển của tôi
28948.
volmeter
(điện học) cái đo vôn
Thêm vào từ điển của tôi
28949.
antemundane
trước lúc khai thiên lập địa
Thêm vào từ điển của tôi
28950.
moonily
thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng m...
Thêm vào từ điển của tôi