Từ: memorandum
/,memə'rændə/
-
danh từ
sự ghi để nhớ
to make a memoranda of something
ghi một chuyện gì để nhớ
-
(ngoại giao) giác thư, bị vong lục
-
(pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
-
(thương nghiệp) bản sao, thư báo