TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impoverish

/im'pɔvəriʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ

  • làm kiệt màu

    impoverished soil

    đất kiệt màu

  • làm hết công dụng; làm hao mòn

    rubber becomes impoverished after a time

    sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)

  • làm kiệt, làm suy nhược (sức)