28932.
skiffle-group
dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ v...
Thêm vào từ điển của tôi
28934.
azotic
(hoá học) nitric
Thêm vào từ điển của tôi
28935.
monotonous
đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũ...
Thêm vào từ điển của tôi
28936.
spatuliform
(sinh vật học) hình thìa (lá, b...
Thêm vào từ điển của tôi
28937.
consultative
để hỏi ý kiến; tư vấn
Thêm vào từ điển của tôi
28938.
exuberate
chứa chan, dồi dào; đầy dẫy
Thêm vào từ điển của tôi
28940.
indefeasibleness
(pháp lý) tính không thể huỷ bỏ...
Thêm vào từ điển của tôi