TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28931. accelerating làm nhanh thêm

Thêm vào từ điển của tôi
28932. skiffle-group dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ v...

Thêm vào từ điển của tôi
28933. oneirocritical (thuộc) phép đoán mộng

Thêm vào từ điển của tôi
28934. azotic (hoá học) nitric

Thêm vào từ điển của tôi
28935. monotonous đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũ...

Thêm vào từ điển của tôi
28936. spatuliform (sinh vật học) hình thìa (lá, b...

Thêm vào từ điển của tôi
28937. consultative để hỏi ý kiến; tư vấn

Thêm vào từ điển của tôi
28938. exuberate chứa chan, dồi dào; đầy dẫy

Thêm vào từ điển của tôi
28939. mountain sickness chứng say núi

Thêm vào từ điển của tôi
28940. indefeasibleness (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ...

Thêm vào từ điển của tôi