TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28921. incubus bóng đè

Thêm vào từ điển của tôi
28922. monocular có một mắt

Thêm vào từ điển của tôi
28923. watt (điện học) oát

Thêm vào từ điển của tôi
28924. panache đuôi seo (chùm lông trên mũ)

Thêm vào từ điển của tôi
28925. heat-exhaustion sự say sóng; sự lả đi vì nóng

Thêm vào từ điển của tôi
28926. glomerate (thông tục); (giải phẫu) mọc th...

Thêm vào từ điển của tôi
28927. title-page (ngành in) trang trên sách

Thêm vào từ điển của tôi
28928. uneventfulness tình trạng không có biến cố; kh...

Thêm vào từ điển của tôi
28929. chirrup kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên ...

Thêm vào từ điển của tôi
28930. forged được rèn luyện được, được tôi l...

Thêm vào từ điển của tôi