28891.
timbre
(âm nhạc) âm sắc
Thêm vào từ điển của tôi
28892.
reffexive
(ngôn ngữ học) phản thân
Thêm vào từ điển của tôi
28893.
whisht
(đánh bài) Uýt (một lối đánh bà...
Thêm vào từ điển của tôi
28894.
piteousness
tình trạng đáng thương, tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
28896.
loch
(Ê-cốt) hồ
Thêm vào từ điển của tôi
28897.
overstuffed
quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
Thêm vào từ điển của tôi
28898.
pustular
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...
Thêm vào từ điển của tôi
28899.
lath
lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lá...
Thêm vào từ điển của tôi
28900.
miscopy
chép sai
Thêm vào từ điển của tôi