TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28901. sowbelly (hàng hải) thịt lợn muối

Thêm vào từ điển của tôi
28902. cremation sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
28903. verruca (y học) hột cơm, mục cóc

Thêm vào từ điển của tôi
28904. erst (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa ...

Thêm vào từ điển của tôi
28905. hangout (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới th...

Thêm vào từ điển của tôi
28906. revivification sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạ...

Thêm vào từ điển của tôi
28907. masculinity tính chất đực; tính chất đàn ôn...

Thêm vào từ điển của tôi
28908. benevolent nhân từ, nhân đức, từ thiện, th...

Thêm vào từ điển của tôi
28909. engineership chức kỹ sư, chức công trình sư;...

Thêm vào từ điển của tôi
28910. saucy hỗn xược, láo xược

Thêm vào từ điển của tôi