TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28881. steeve (hàng hải) sào (để) xếp hàng

Thêm vào từ điển của tôi
28882. sate làm thoả mãn; cho (ăn, uống...)...

Thêm vào từ điển của tôi
28883. mopishness trạng thái chán nản, trạng thái...

Thêm vào từ điển của tôi
28884. tiller người làm đất, người trồng trọt...

Thêm vào từ điển của tôi
28885. crayfish tôm

Thêm vào từ điển của tôi
28886. numenrable có thể đếm được

Thêm vào từ điển của tôi
28887. tank drama (sân khấu), (từ lóng) kịch ly ...

Thêm vào từ điển của tôi
28888. declamatory có tính chất ngâm, có tính chất...

Thêm vào từ điển của tôi
28889. tank locomotive (ngành đường sắt) đầu máy có ma...

Thêm vào từ điển của tôi
28890. eugenist người theo thuyết ưu sinh

Thêm vào từ điển của tôi