TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28961. campanology thuật đúc chuông

Thêm vào từ điển của tôi
28962. whisht (đánh bài) Uýt (một lối đánh bà...

Thêm vào từ điển của tôi
28963. loch (Ê-cốt) hồ

Thêm vào từ điển của tôi
28964. heliogram bức điện quang báo ((cũng) heli...

Thêm vào từ điển của tôi
28965. trochee thơ corê

Thêm vào từ điển của tôi
28966. embryotomy (y học) thủ thuật cắt thai

Thêm vào từ điển của tôi
28967. lath lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lá...

Thêm vào từ điển của tôi
28968. dipolar (vật lý) hai cực

Thêm vào từ điển của tôi
28969. vulcanise lưu hoá (cao su)

Thêm vào từ điển của tôi
28970. standpatter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nh...

Thêm vào từ điển của tôi