28971.
sinologist
nhà Hán học
Thêm vào từ điển của tôi
28972.
tonsillitis
(y học) viêm hạnh nhân, viêm am...
Thêm vào từ điển của tôi
28974.
hade
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; ...
Thêm vào từ điển của tôi
28975.
infamy
(như) infamousness
Thêm vào từ điển của tôi
28976.
telegraphic
(thuộc) điện báo, gửi bừng điện...
Thêm vào từ điển của tôi
28977.
virology
khoa virut
Thêm vào từ điển của tôi
28978.
tetragonal
(toán học) (thuộc) hình bốn cạn...
Thêm vào từ điển của tôi
28979.
cynosure
người làm cho mọi người chú ý, ...
Thêm vào từ điển của tôi
28980.
cremation
sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự...
Thêm vào từ điển của tôi