27901.
shewn
sự bày tỏ
Thêm vào từ điển của tôi
27902.
all-up
(hàng không) tổng trọng lượng b...
Thêm vào từ điển của tôi
27903.
pneumonia
(y học) viêm phổi
Thêm vào từ điển của tôi
27904.
repository
kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (n...
Thêm vào từ điển của tôi
27906.
thereon
(từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ...
Thêm vào từ điển của tôi
27907.
curling
(Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuy...
Thêm vào từ điển của tôi
27908.
convoyer
tàu hộ tống
Thêm vào từ điển của tôi
27909.
incisor
răng sữa
Thêm vào từ điển của tôi
27910.
shikaree
người đi săn
Thêm vào từ điển của tôi