TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27911. seaboard bờ biển; vùng bờ biển

Thêm vào từ điển của tôi
27912. oil-meal bột khô dầu (hạt đay)

Thêm vào từ điển của tôi
27913. upholder cái trụ, cái chống, cái đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
27914. laicism tính thế tục; tình trạng phi gi...

Thêm vào từ điển của tôi
27915. mallet cái vồ

Thêm vào từ điển của tôi
27916. snobbish có tính chất trưởng giả học làm...

Thêm vào từ điển của tôi
27917. akene (thực vật học) quả bế

Thêm vào từ điển của tôi
27918. poult con gà, gà giò (gà, gà tây, gà ...

Thêm vào từ điển của tôi
27919. quash (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi

Thêm vào từ điển của tôi
27920. seal-rookery ổ chó biển

Thêm vào từ điển của tôi