TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27931. drip-dry sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (kh...

Thêm vào từ điển của tôi
27932. asyndetic (ngôn ngữ học) không có liên từ...

Thêm vào từ điển của tôi
27933. feminism thuyết nam nữ bình quyền

Thêm vào từ điển của tôi
27934. quavery rung rung

Thêm vào từ điển của tôi
27935. occupant người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng

Thêm vào từ điển của tôi
27936. barbery (thực vật học) giống cây hoàng ...

Thêm vào từ điển của tôi
27937. class-mate bạn cùng lớp

Thêm vào từ điển của tôi
27938. primp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã...

Thêm vào từ điển của tôi
27939. detractor người nói xấu, người phỉ báng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
27940. game-laws luật săn bắn

Thêm vào từ điển của tôi