TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fortify

/'fɔ:tifai/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm

    to fortify one's courage

    củng cố lòng dũng cảm