TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: confluence

/'kɔnfluəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chỗ hợp dòng, ngã ba sông

  • ngã ba; ngã tư (đường)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người