Từ: extremity
/iks'tremiti/
-
danh từ
đầu, mũi
-
sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
to drive someone to extremity
dồn ai vào bước đường cùng
-
((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
the extremities
chi, chân tay (người)