1501.
facility
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
1502.
hide
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạ...
Thêm vào từ điển của tôi
1503.
college
trường đại học, trường cao đẳng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1504.
entrance
sự đi vào
Thêm vào từ điển của tôi
1505.
dozen
tá (mười hai)
Thêm vào từ điển của tôi
1506.
purpose
mục đích, ý định
Thêm vào từ điển của tôi
1507.
iconic
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
1508.
tourist
nhà du lịch, khách du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1510.
complex
phức tạp, rắc rối
Thêm vào từ điển của tôi