TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: along

/ə'lɔɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
Phó từ
  • phó từ

    theo chiều dài, suốt theo

    to lie along

    nằm dài ra

  • tiến lên, về phía trước

    come along

    đi nào, đi lên, tiến lên đi

    how are you getting along?

    thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?

    ví dụ khác
  • giới từ

    dọc theo, theo

    to walk along the road

    đi dọc theo con đường

    along the river

    dọc theo con sông

    Cụm từ/thành ngữ

    [all] along of

    (thông tục) vì, do bởi

    along with

    theo cùng với, song song với

    right along

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng