Từ: talent
/'tælənt/
-
danh từ
tài, tài ba, tài năng, tài cán
a man of great talent
một người tài cao
to wrap up one's talent in a napkin
đề tài mai một
-
người có tài, nhân tài
to call upon all the talents
kêu gọi tất cả nhân tài
-
khiếu, năng khiếu
to have a talent for...
có năng khiếu về...
-
(the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
-
talăng (đơn vị trọng lượng xưa)
-
talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
Từ gần giống