Từ: form
-
danh từ
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
-
(triết học) hình thức, hình thái
form and content
hình thức và nội dung
-
hình thức (bài văn...), dạng
in every form
dưới mọi hình thức
-
(ngôn ngữ học) hình thái
correct forms of words
hình thái đúng của từ
negative form
hình thái phủ định
-
lớp
the sixth form
lớp sáu
-
thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
in due form
theo đúng thể thức
good form
cách cư xử đúng lề thói
-
mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
-
(thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
in form
sức khoẻ tốt, sung sức
out of form
không khoẻ, không sung sức
-
sự phấn khởi
to be in great form
rất phấn khởi
-
ghế dài
-
(ngành in) khuôn
-
hang thỏ
-
(điện học) ắc quy
-
(ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)
-
động từ
làm thành, tạo thành, nặn thành
-
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
to form the mind
rèn luyện trí óc
-
tổ chức, thiết lập, thành lập
to form a class for beginners in English
tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government
thành lập chính phủ mới
-
phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
-
nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
to form a plan
hình thành một kế hoạch
to form an idea
hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
-
gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
-
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
-
(quân sự) xếp thành
to form line
xếp thành hàng
-
(ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)
-
thành hình, được tạo thành
his habit is forming
thói quen của anh ta đang thành nếp
-
(quân sự) xếp thành hàng
Từ gần giống