1382.
needle
cái kim; kim (la bàn...)
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
1383.
train
xe lửa
Thêm vào từ điển của tôi
1384.
jew
người Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
1386.
brow
mày, lông mày
Thêm vào từ điển của tôi
1388.
tray
khay, mâm
Thêm vào từ điển của tôi
1389.
koel
(động vật học) chim cu cu Ân
Thêm vào từ điển của tôi