TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1371. reach sự chìa ra, sự trải ra

Thêm vào từ điển của tôi
1372. dawn bình minh, rạng đông, lúc sáng ...

Thêm vào từ điển của tôi
1373. substance chất, vật chất

Thêm vào từ điển của tôi
1374. wheel bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa...

Thêm vào từ điển của tôi
1375. south hướng nam, phương nam, phía nam Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1376. cube (toán học) hình lập phương, hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
1377. lesbian người đàn bà đồng tính Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1378. goldfish (động vật học) cá vàng

Thêm vào từ điển của tôi
1379. particle chút, tí chút

Thêm vào từ điển của tôi
1380. almond quả hạnh

Thêm vào từ điển của tôi