1351.
compose
soạn, sáng tác, làm
Thêm vào từ điển của tôi
1352.
breath
hơi thở, hơi
Thêm vào từ điển của tôi
1353.
needle
cái kim; kim (la bàn...)
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
1354.
dual
hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; ...
Thêm vào từ điển của tôi
1355.
wild
dại, hoang (ở) rừng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1358.
lie
sự nói dối, sự nói láo, sự nói ...
Động từ
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1359.
array
sự dàn trận, sự bày binh bố trậ...
Thêm vào từ điển của tôi
1360.
slug
con ốc sên
Thêm vào từ điển của tôi